Mua và bán vật phẩm với các thành viên trong cộng đồng bằng ví Steam.


Hình thức của vật phẩm trong từng lệnh bán nhất định có thể khác nhau đôi chút. Ví dụ, vật phẩm có thể có tên, chú thích, hoặc màu riêng.

Sau khi mua, vật phẩm này:
  • sẽ không thể trao đổi trong một tuần
  • sẽ không thể đăng lên chợ cộng đồng Steam trong một tuần


Phóng to đồ thị Tuần Tháng Từ trước đến nay

Danh sách

Tìm kiếm một vật phẩm cụ thể?
Xem thêm chi tiết
GIÁ
TÊN
627,76zł 600,47zł 545,89zł
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
14490 руб. 13860 руб. 12600 руб.
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
14499 руб. 13868,61 руб. 12607,83 руб.
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
$173.00 USD $165.48 USD $150.44 USD
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
$176.00 USD $168.35 USD $153.05 USD
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
¥ 1,266.00 ¥ 1,210.96 ¥ 1,100.88
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
$179.00 USD $171.22 USD $155.66 USD
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
172,50€ 165,--€ 150,--€
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
CHF 175.-- CHF 167.40 CHF 152.19
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
2.070,00 kr 1.980,00 kr 1.800,00 kr
Dao móc (★) | Rust Coat (BS - Mòn qua thực chiến)
< >
Hiển thị 1-10 trên 19 kết quả